french letter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: french letter
Phát âm : /'frentʃ'letə/
+ danh từ
- bao chống thụ thai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "french letter"
- Những từ có chứa "french letter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết thư Hoàng Hoa Thám phòng nhì pháp ngữ Phan Văn Trị chia biểu Phan Đình Phùng chấm giấy hoa tiên more...
Lượt xem: 608